Có 2 kết quả:
坐落 zuò luò ㄗㄨㄛˋ ㄌㄨㄛˋ • 座落 zuò luò ㄗㄨㄛˋ ㄌㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be situated
(2) to be located (of a building)
(2) to be located (of a building)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be situated
(2) located at (of building)
(3) also written 坐落[zuo4 luo4]
(2) located at (of building)
(3) also written 坐落[zuo4 luo4]
Bình luận 0